Có 2 kết quả:
備悉 bèi xī ㄅㄟˋ ㄒㄧ • 备悉 bèi xī ㄅㄟˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know all about
(2) to be informed of all the details
(2) to be informed of all the details
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know all about
(2) to be informed of all the details
(2) to be informed of all the details
Bình luận 0